-
Entrer
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Nội động từ
Bắt đầu, bước vào
- Entrer en convalescence
- bắt đầu thời kỳ dưỡng bệnh
- Entrer en pourparlers
- bước vào thương thuyết
- Entrer en colère
- bắt đầu nổi giận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ