• Nội động từ

    Vào, gia nhập
    Entrer dans la masion
    vào nhà
    Entrer dans l'armée
    gia nhập quân đội
    Đi vào
    Entrer dans les détails
    đi vào những chi tiết
    Tham dự
    Entrer dans une dépense
    tham dự vào một món chi tiêu
    Bắt đầu, bước vào
    Entrer en convalescence
    bắt đầu thời kỳ dưỡng bệnh
    Entrer en pourparlers
    bước vào thương thuyết
    Entrer en colère
    bắt đầu nổi giận
    Có ở trong; bao gồm ở trong
    L'eau entre pour beaucoupt dans le vin
    nước có nhiều trong rượu vang
    Il entrer de l'orgueil dans son attitude
    trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo
    Développement qui n'entre pas dans le sujet
    sự phát triển ra ngoài đề tài
    Được thụ vào
    C'est de l'argent qui entre
    đó là tiền được thu vào

    Ngoại động từ

    Cho vào, nhập
    Entrer du vin à la cave
    cho rượu vào kho
    Entrer la voiture au garage
    cho xe vào nhà xe
    Entre des marchandises au magasin
    nhập hàng vào kho
    Phản nghĩa Sortir; partir. Finir, terminer. Evacuer; emporter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X