• Tính từ

    Có ý thức, tự giác
    L'homme est un être conscient
    người là một có ý thức
    Conscient de sa responsabilité
    có ý thức về trách nhiệm của mình
    Action consciente
    hành động có ý thức
    Phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié
    Danh từ giống đực
    (triết học) cái ý thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X