• Ngoại động từ

    Xây dựng, kiến thiết, đóng
    Construire une maison
    xây (dựng) một ngôi nhà
    Construire un navire
    đóng một chiếc tàu
    Construire une théorie
    xây dựng một học thuyết
    (toán học) vẽ, dựng
    Construire un triangle
    vẽ một tam giác
    (ngôn ngữ học) đặt (câu)
    Phản nghĩa Défaire, démolir, détruire, renverser; déconstruire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X