• Danh từ giống đực

    Tam giác
    Triangle équilatéral
    (toán học) tam giác đều
    Triangle acutangle
    tam giác nhọn
    Triangle autopolaire
    tam giác tự đối cực
    Triangle de conductances
    tam giác điện dẫn
    Triangle des couleurs
    tam giác màu
    Triangle curviligne
    tam giác cong
    Triangle d'erreur des relèvements
    tam giác sai số (lấy) phương vị
    Triangle isocèle
    tam giác cân
    Triangle obliquangle
    tam giác góc xiên
    Triangle rectangle
    tam giác vuông
    Triangle rectiligne
    tam giác thẳng
    Triangle de résistance
    tam giác điện kháng
    Triangle scalène
    tam giác thường
    Triangle sphérique
    tam giác cầu
    Triangle de virage
    tam giác quay (tàu hoả)
    Triangle des vitesses
    tam giác vận tốc
    Triangle de raccordement
    đầu nối tam giác (tàu hoả)
    Triangle occipital
    (giải phẫu) tam giác chẩm
    (âm nhạc) thanh kẻng ba góc
    (hàng hải) cờ tam giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X