• Ngoại động từ

    Làm giả, giả
    Contrefaire un billet de banque
    làm giả giấy bạc
    Contrefaire l'écriture de quelqu'un
    giả chữ viết của ai
    Bắt chước, nhại
    Contrefaire quelqu'un
    bắt chước ai
    Contrefaire les gens ridicules
    nhại những kẻ lố lăng
    Giả vờ, giả
    Contrefaire la folie
    giả điên
    Làm biến dạng, làm thành dị dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X