• Danh từ giống cái

    Chứng điên
    Atteint de folie
    mắc chứng điên
    Sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ
    Vous n'aurez pas la folie de faire cela
    hẳn anh không điên rồ mà làm điều đó
    Folies de jeunesse
    những điều điên rồ của tuổi trẻ
    Sự ham mê
    Folie des antiquités
    sự ham mê đồ cổ
    Sự chi tiêu quá đáng
    Vous avez fait une folie en nous offrant ce cadeau
    anh đã chi tiêu quá đáng để cho chúng tôi món quà này
    Hành động vui nhộn; lời nói vui nhộn
    Dire des folies
    nói những lời vui nhộn
    Les folies des enfants
    những thói vui nhộn của trẻ nhỏ
    à la folie
    say đắm, mê say
    Aimer à la folie
    �� yêu say đắm
    bête en folie
    (thân mật) con vật động hớn
    Phản nghĩa Equilibre, santé. Jugement, raison, sagesse. Tristesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X