• Danh từ giống cái

    Giỏ, lẵng, sọt, rỗ
    Corbeille en rotin
    cái giỏ mây
    Corbeille à papier
    sọt giấy
    Une corbeille de fruits
    một giỏ quả
    (kiến trúc) đầu giỏ (của cột)
    Bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa
    Ban công đầu (ở rạp hát)
    Ghế bành mây
    (thực vật học) thế giỏ (ở rên tản)
    (động vật học) giỏ phấn (ở chân ong)
    (kinh tế) tài chính khu môi giới chứng khoán
    corbeille à courrier
    khay công văn
    corbeille de mariage
    đồ sính lễ
    faire corbeille autour de qqn
    xúm quanh (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X