• Ngoại động từ

    Làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng
    La chaleur corrompt la viande
    nóng làm hỏng thịt
    Corrompre la jeunesse
    làm cho thanh niên hư hỏng
    Mua chuộc, hối lộ; hủ hóa
    Corrompre un fonctionnaire
    mua chuộc một viên chức
    Corrompre une femme
    hủ hóa một phụ nữ
    (từ cũ, nghĩa cũ) bóp méo, xuyên tạc (tư tưởng của một tác giả)
    Phản nghĩa Assainir, purifier; améliorer, corriger, perfectionner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X