• Danh từ giống cái

    Sự sợ, sự e
    Obéir par crainte
    vâng lời vì sợ
    La crainte de déranger quelqu'un
    sự e làm phiền ai
    dans la crainte que de crainte que
    sợ rằng
    De crainte qu'on ne vous entende
    �� sợ rằng người ta nghe anh nói
    Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, décision, désir, souhait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X