• Ngoại động từ

    Quấy rầy, phiền nhiễu
    Xáo lộn, làm rối trật tự
    Déranger des papiers
    xáo lộn giấy tờ
    Làm hỏng, làm hại
    Déranger une machine
    làm hỏng một cái máy
    Déranger la santé
    làm hại sức khoẻ
    avoir l'esprit dérangé
    gàn
    être dérangé
    đi rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X