• Nội động từ

    Đổ nát, sụp đổ
    Cette maison croule
    nhà này sụp đổ
    Faire crouler un système
    làm cho một hệ thống sụp đổ
    (nghĩa bóng) rung chuyển
    La salle croule sous les applaudissements
    gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay
    Phản nghĩa Dresser, relever, redresser, résister, tenir
    Ru ru (tiếng chim dẽ kêu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X