• Ngoại động từ

    Khai thông, bỏ chỗ tắc
    Déboucher un tuyau
    khai thông một ống
    Mở nút (chai)

    Nội động từ

    đổ ra (chỗ rộng hơn)
    Le cortège funèbre débouche sur la grande rue
    đám tang đổ ra phố lớn
    Ruelle qui débouche sur le boulevard
    đường phố nhỏ đổ ra đại lộ
    Rivière qui débouche dans le fleuve
    sông con đổ ra sông lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X