• Danh từ giống đực

    Bã, cặn bã
    Déchets de canne à sucre
    bã mía
    Les déchets de la nutrition
    (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
    Un déchet de la société
    (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt
    déchet de route
    (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X