• Tính từ

    đã quyết định, đã định
    C'est une affaire décidée
    đó là một việc đã định rồi
    Cương quyết, cả quyết
    Caractère décidé
    tính cả quyết
    Air décidé
    vẻ cương quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X