• Danh từ giống cái

    Sự phân tích.
    La décomposition de l'eau par le courant électrique
    sự phân tích nước bằng dòng điện
    Sự phân hủy, sự thối hỏng.
    (nghĩa bóng) sự tan rã.
    La décomposition d'une société
    sự tan rã xã hội.
    (nghĩa bóng) sự làm đổi khác, sự biến đổi.
    Décomposition du visage
    sự biến sắc mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X