• Ngoại động từ

    Giao cho xử.
    Déférer une cause à une cour
    giao một vụ cho một tòa án.
    đưa ra tòa.
    Déférer un coupable à la justice
    đưa một kẻ phạm pháp ra trước tòa án.
    (từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho.
    Déférer des honneurs
    ban vinh dự cho.

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

    Nể (mà) theo.
    Déférer à l'avis de quelqu'un
    nể theo ý kiến ai.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X