• Danh từ giống cái

    Sự công bằng
    Chính nghĩa; công lý
    Quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp

    Phản nghĩa Crime, iniquité, injustice

    Bois de justice xem bois
    descente de justice
    cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
    en bonne justice
    theo lẽ công bằng
    faire justice d'une chose
    phủ nhận điều gì, bác bỏ điều gì
    rendre justice à quelqu'un faire justice à quelqu'un
    công nhận quyền lợi của ai; công nhận giá trị của ai
    la Justice
    thần Công lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X