• Danh từ giống cái

    Sự suy yếu.
    Tomber en défaillance
    suy yếu.
    Sự yếu ớt, sự bất lực.
    La défaillance des pouvoirs publics
    sự bất lực của chính quyền.
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu, sự khuyết.
    Défaillance de mémoire
    sự thiếu trí nhớ.
    sans défaillance
    không sai sót.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X