• Ngoại động từ

    Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ
    Dégraisser un bouillon
    hớt mỡ béo của nước dùng
    Dégraisser un porc
    bỏ bớt mỡ ở con lợn
    Gột sạch chất mỡ ở con lợn
    Gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo).
    dégraisser une pièce de bois
    sửa một tấm gỗ cho khít mộng
    dégraisser une terre
    lấy hết màu đất

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X