• Ngoại động từ

    Bôi mỡ, tra dầu mỡ
    Graisser les rouages d'une machine
    tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy
    Làm vấy dầu mỡ
    Graisser un vêtement
    làm vấy dầu mỡ vào quần áo

    Phản nghĩa Dégraisser

    Graisser la patte à quelqu'un đút lót tiền cho ai
    graisser le marteau
    (từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng
    graisser ses bottes botte
    botte

    Nội động từ

    Trở (thành) nhớt
    Ce vin graisse
    rượu nho này trở nhớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X