• Danh từ giống đực

    Nước dùng, canh thang
    Bouillon maigre
    canh suông
    Bouillon de poulet
    nước dùng gà
    Quán bán cháo; quán cơm nhỏ
    Entrer dans un bouillon d'étudiants
    vào một quán cơm sinh viên
    Bọt nước sôi; bọt
    Nếp phồng (quần áo)
    ( số nhiều) báo chí đọng lại, báo chí không bán được
    boire un bouillon
    (nghĩa bóng) thua lỗ; thất bại
    bouillon de culture
    (nghĩa bóng) môi trường thuận lợi
    bouillon d'onze heures
    (thân mật) nước thuốc độc
    comment trouves-tu le bouillon
    (thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X