• Ngoại động từ

    Vượt, vượt quá, quá
    Dépasser le but
    vượt đích
    Dépasser un camion
    vượt một xe tải
    Arbre qui dépasse les autres
    cây cao vượt quá các cây khác
    Ce travail dépasse mes forces
    việc này quá sức tôi
    Làm ngợp, làm quá ngán
    Cette nouvelle me dépasse
    tin đó làm tôi quá ngán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X