• Danh từ giống đực

    Sự rối loạn, sự hỏng
    Le dérèglement d'une machine
    sự hỏng máy
    Le dérèglement de l'esprit
    sự rối loạn đầu óc
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự bừa bãi; hành động bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X