• Ngoại động từ

    Làm sai, làm hỏng, làm rối loạn
    Le froid dérègle les horloges
    trời lạnh làm sai đồng hồ
    Làm thành bừa bãi
    Dérégler les moeurs
    làm cho phong tục thành bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X