• Ngoại động từ

    Sắp thành hàng
    Ranger des soldats
    sắp quân thành hàng
    Sắp xếp; xếp dọn
    Ranger des papiers
    sắp xếp giấy tờ
    Ranger sa chambre
    xếp dọn phòng
    Dẹp
    Ranger sa voiture
    dẹp chiếc xe (ra nơi khác)
    Đặt; kéo
    Ranger quelqu'un sous ses ordres
    đặt ai dưới quyền sai bảo của mình
    Ranger quelqu'un de son côté
    kéo ai về phe mình
    (hàng hải) đi gần, đi dọc theo
    Ranger une côte
    đi dọc theo bờ biển
    (từ cũ, nghĩa cũ) liệt vào hàng, để vào hạng
    Ranger un auteur parmi les classiques
    liệt một tác giả vào hàng các tác giả cổ điển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X