• Ngoại động từ

    Chữa, tu sửa
    Réparer une maison
    chữa nhà
    donner ses chaussures à réparer
    đưa giày đi chữa
    Sửa, chuộc, tạ, rửa
    Réparer une faute
    sửa lỗi
    réparer une offense
    tạ một lời xúc phạm
    Phục hồi, khôi phục
    Réparer sa santé
    phục hồi sức khỏe
    réparer sa forture
    (từ cũ, nghĩa cũ) khôi phục lại cơ đồ
    đền bù, bù lại
    Réparer les dommages
    đền bù thiệt hại
    réparer le temps perdu
    bù lại thời gian đã mất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X