• Danh từ giống cái

    (hàng không; hàng hải) độ trệch đường
    Calculer la dérive
    tính độ trệch
    navire en dérive
    tàu bị sóng gió cuốn đi
    Sự không theo lái (của ô tô..)
    (hàng hải) cánh đứng (ở đáy thuyền tàu để bớt độ trệch đường)
    (hàng không) tấm lái dẫn hướng
    (quân sự) độ điều tản
    (địa chất, địa lý) sự trượt
    aller à la dérive; être à la dérive
    không nghị lực, không ý chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X