• Ngoại động từ

    đổi hành trình
    Dérouter un navire
    đổi hành trình của một tàu thủy
    đánh lạc hướng
    Le lièvre déroute habilement les chiens
    con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
    Le malfaiteur déroute la police
    kẻ gian đánh lạc hướng công an
    Làm hoang mang
    Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit
    khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X