• Danh từ giống đực

    Sự không nhận, sự chối
    Sự không thừa nhận (có ủy thác)
    Sự lên án
    Sự mâu thuẫn
    Sa conduite est le désaveu de ses théories
    cách cư xử của anh ta mâu thuẫn với lý thuyết của anh ta
    désaveu de paternité
    đơn kiện không nhận là cha (của đứa trẻ vợ mình đẻ ra)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X