• Danh từ giống cái

    (tâm lý học) sự nhận lại
    Reconnaissance généralisée
    sự nhận lại khái quát
    Sự nhận biết
    Signes de reconnaissance
    dấu hiệu nhận biết dấu hiệu để nhận nhau
    (văn học) sự thú nhận
    Reconnaissance d'une faute
    sự thú nhận một lỗi
    Sự nhận, sự thừa nhận, sự công nhận
    Reconnaissance de dette
    giấy nhận là có nợ
    Reconnaissance d'un gouvernement
    sự công nhận có một chính phủ
    Sự thám sát, sự khảo sát - (quân sự) sự trinh sát, đội trinh sát
    Reconnaissance d'un pays inconnu
    sự thám sát một xứ lạ
    Avion de reconnaissance
    máy bay trinh sát
    Reconnaissance photographique
    sự thăm dò bằng cách chụp ảnh
    Sự biết ơn
    avoir la reconnaissance du ventre
    tỏ lòng biết ơn người nuôi mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X