• Ngoại động từ

    (hàng hải) làm hỏng
    Désemparer un navire
    làm hỏng một chiếc tàu

    Nội động từ

    (Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục
    Discuter trois heures sans désemparer
    thảo luận ba giờ không ngừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X