• Danh từ giống cái

    Sự tỏa, sự khuếch tán
    La diffusion de la vapeur [[deau]] dans [[latmosphère]]
    sự tỏa hơi nước vào quyển khí
    La diffusion de la lumière
    sự khuếch tán ánh sáng
    Sự truyền, sự phổ biến
    Diffusion [[dun]] programme à la radio
    sự truyền một chương trình qua rađiô
    Diffusion des sciences
    sự phổ biến khoa học
    (thương nghiệp) sự phát hành (sách)
    Phản nghĩa Concentration, convergence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X