• Danh từ giống đực

    Sự phân biệt, sự phân định
    Discernement des couleurs
    sự phân biệt màu sắc
    Discernement du bien et du mal
    sự phân định thiện ác
    Sự suy xét
    Agir sans discernement
    hành động không suy xét
    Phản nghĩa Confusion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X