• Nội động từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt
    La pluie ne discontinue pas
    mưa không ngừng, mưa không ngớt
    sans discontinuer
    không ngừng

    Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ngừng
    Discontinuer son ouvrage
    ngừng công việc
    Phản nghĩa Continuer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X