• Nội động từ

    Ly hôn
    Il a divorcé [[davec]] son épouse
    hắn đã ly hôn với vợ
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt
    Divorcer avec amis
    đoạn tuyệt với bè bạn
    Divorcer avec le bon sens
    cắt đứt với lương tri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X