• Tính từ

    (thuộc) sân khấu
    Art dramatique
    nghệ thuật sân khấu
    Artiste dramatique
    nghệ sĩ sân khấu
    Xem drame
    Style dramatique
    thể văn kịch
    Genre dramatique
    thể loại kịch
    (nghĩa bóng) cảm động, xúc động
    Dénouement dramatique
    kết thúc cảm động
    (nghĩa bóng) nguy kịch; thảm thương
    Situation dramatique
    tình thế nguy kịch
    Phản nghĩa Badin, léger

    Danh từ giống đực

    Tính kịch
    Plein de dramatique
    đầy tính kịch
    Danh từ giống cái
    (từ mới, nghĩa mới) kịch bản truyền hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X