• Phó từ

    Mạnh, dữ
    Frapper durement
    đánh mạnh
    Travailler durement
    làm việc dữ
    Sỗ sàng, xẵng, nghiệp ngã
    Dire durement
    nói sỗ sàng
    Répondre durement
    trả lời xẵng
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cứng
    Coucher durement
    ngủ giường cứng (không nệm)
    Phản nghĩa Mollement. Doucement, gentiment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X