• Ngoại động từ

    Cho đi ngủ
    Coucher un enfant
    cho em bé đi ngủ
    Đặt nằm
    Coucher un blessé sur un brancard
    đặt người bị thương nằm lên băng ca
    Coucher une échelle
    đặt nằm cái thang xuống

    Phản nghĩa Lever; dresser

    Làm đổ nghiêng
    Le vent couche les arbres
    gió làm cây cối đổ nghiêng
    Phết một lớp
    Coucher de la peinture
    phết một lớp sơn
    (nghĩa bóng) ghi vào
    Coucher quelqu'un sur une liste
    ghi ai vào danh sách
    coucher en joue joue
    joue
    Coucher un fusil en joue
    �� áp súng vào má ngắm bắn

    Nội động từ

    Ngủ
    Coucher sans oreiller
    ngủ không gối
    Ngủ đêm, ngủ trọ
    Coucher chez un ami
    ngủ đêm ở nhà bạn
    (hàng hải) nghiêng
    Navire qui couche
    tàu nghiêng đi
    coucher avec quelqu'un
    (thân mật) ăn nằm với ai
    un nom à coucher dehors
    (thân mật) một tên khó đọc và khó nhớ
    Danh từ giống đực
    Sự đi ngủ
    Sự ngủ trọ
    Lúc lặn xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X