• Danh từ giống đực

    Dụng cụ
    Engin de guerre
    dụng cụ chiến tranh
    Engin nucléaire
    tên lửa hạt nhân
    Engin de défense
    thiết bị phòng thủ, vũ khí phòng thủ
    Engin offensif
    thiết bị tấn công, vũ khí tấn công
    Engin de chasse
    đồ đi săn
    Engin à courte portée à moyenne portée à grande portée
    tên lửa tầm ngắn/tầm trung/tầm xa
    engin air-air
    tên lửa không đối không
    engin air-sol
    tên lửa không đối đất
    engin sol-sol
    tên lửa đất đối đất
    engin spécial
    tên lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X