• Tính từ giống cái

    Xem porté

    Danh từ giống cái

    Lứa
    Portée de chiens
    lứa chó
    Trọng tải của tàu thuỷ
    (xây dựng) tải
    (xây dựng) sải
    La portée de l'arche d'un pont
    sải nhịp cầu
    Tầm
    Portée d'un fusil
    tầm súng
    être à la portée de quelqu'un
    vừa tầm ai, vừa sức ai
    Portée de la vue
    tầm nhìn
    Tầm quan trọng, ảnh hưởng
    Une mesure d'une portée considérable
    một biện pháp có tầm quan trọng rất lớn
    à portée de
    vừa tầm, vừa sức
    être à portée de
    có thể làm, có khả năng làm
    hors de portée
    quá tầm, quá sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X