-
Phó từ
Ngắn
- Cheveux coupés court
- tóc cắt ngắn
- à court de
- thiếu
- à court d'argent
- �� thiếu tiền
- couper court à couper
- couper
- de court
- bất ngờ, bất chợt
- demeurer court rester court se trouver court
- quên bẵng điều muốn nói; chưng hửng không biết nói gì
- tourner court
- (nghĩa bóng) chuyển đột ngột; kết thúc đột ngột
- tout court
- thôi không còn thêm gì nữa
Sân quần vợt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ