• Ngoại động từ

    Dạy, giảng dạy
    Enseigner la grammaire
    dạy ngữ pháp
    Enseigner des enfants
    (từ cũ, nghĩa cũ) dạy trẻ con
    (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn
    Enseigner son chemin à quelqu'un
    chỉ đường cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X