-
Danh từ giống cái
Sự thỏa thuận
- Parvenir à une entente
- đi đến một sự thỏa thuận
- Entente entre producteurs
- sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau
Phản nghĩa Conflit, désaccord, dispute, haine, mésentente.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ