• Danh từ giống cái

    Sự thỏa thuận
    Parvenir à une entente
    đi đến một sự thỏa thuận
    Entente entre producteurs
    sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau
    Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau
    Entente entre deux amis
    sự thông cảm nhau giữa hai người bạn
    Sự đồng minh; đồng minh
    Politique d'entente
    chính sách đồng minh
    Nghĩa, cách hiểu
    Mot à double entente
    từ có hai cách hiểu
    (luật học, pháp lý) sự thông mưu
    Phản nghĩa Conflit, désaccord, dispute, haine, mésentente.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X