• Tính từ

    (có) liên quan, (có) quan hệ về
    Etudes relatives à l'histoire
    những nghiên cứu về lịch sử
    (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ
    Pronom relatif
    đại từ quan hệ
    Propostion relative
    mệnh đề quan hệ
    Tương đối
    Valeur relative
    giá trị tương đối
    vivre dans une aisance relative
    sống tương đối sung túc
    mouvement relatif
    (toán học; vật lý học) chuyển động tương đối
    (âm nhạc) đối
    Tons relatifs
    giọng đối
    Danh từ giống đực
    Cái tương đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X