• Tính từ

    Xem essence 1, 2
    La raison est essentielle à l'homme
    lý tính là thuộc bản chất con người
    Cốt yếu
    L'air est essentiel à la vie
    không khí cốt yếu cho sự sống
    Chủ yếu
    Point essentiel
    điểm chủ yếu

    Phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel. Inutile, superflu. Accessoire, secondaire.

    Huile essentielle tinh dầu
    maladie essentielle
    (y học) bệnh vô căn
    Danh từ giống đực
    Cái chủ yếu, điểm chủ yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X