• Ngoại động từ

    Đánh giá, định giá
    Estimer une maison
    đánh giá một ngôi nhà
    Ước tính
    Estimer la distance entre deux villes
    ước tính khoảng cách giữa hai thành phố
    Cho là, coi là; tưởng rằng
    On l'estime fou
    người ta cho nó là điên
    Quý mến; thích
    Estimer un collègue
    quý mến một bạn đồng sự
    Phản nghĩa Déprécier. Déconsidérer, dédaigner, mépriser, mésestimer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X