• Ngoại động từ

    Thi hành, chấp hành, thực hiện
    Exécuter un projet
    thực hiện một dự án
    Exécuter un travail
    làm một công việc
    Biểu diễn
    Exécuter un morceau de musique
    biểu diễn một bài nhạc
    Hành hình
    Exécuter un condamné
    hành hình người bị xử tử
    (nghĩa rộng) giết
    (luật học, pháp lý) tịch thu gia tài
    Exécuter un débiteur
    tịch thu gia tài một con nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X