• Danh từ giống cái

    Sự trừ ra
    Lệ ngoại

    Phản nghĩa Généralité, principe, règle

    (luật học, pháp lý) sự phản kháng
    à l'exception de
    trừ ra, không kể
    d'exception
    đặc biệt
    Tribunal d'exception
    �� tòa án đặc biệt
    faire exception
    ra ngoài lệ thường
    il n'y a pas de règle sans exception
    không có gì là tuyệt đối cả
    l'exception confirme la règle
    có lệ ngoại là có quy tắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X