-
Phản nghĩa Généralité, principe, règle
(luật học, pháp lý) sự phản kháng
- à l'exception de
- trừ ra, không kể
- d'exception
- đặc biệt
- Tribunal d'exception
- �� tòa án đặc biệt
- faire exception
- ra ngoài lệ thường
- il n'y a pas de règle sans exception
- không có gì là tuyệt đối cả
- l'exception confirme la règle
- có lệ ngoại là có quy tắc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ