• Ngoại động từ

    Khai thác, khai khẩn
    Exploiter une mine
    khai thác một mỏ
    Exploiter un talent
    khai thác một tài năng
    Lợi dụng; bóc lột
    Exploiter un client trop confiant
    bóc lột một khách hàng cả tin
    Nội động từ
    (luật học, pháp lý) tống đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X