• Tính từ

    Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay
    Plat exquis
    món ăn rất ngon
    Musique exquise
    điệu nhạc tuyệt diệu
    Cao nhã
    Finesse exquise
    sự tế nhị cao nhã
    Rất tử tế
    Un homme exquis
    một người rất tử tế
    Phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire. Amer, détestable, exécrable, mauvais, médiocre; laid; désagréable, repoussant
    douleur exquise
    (y học) đau nhói
    Danh từ giống đực
    Cái tuyệt diệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X